|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dullish
dullish![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌli∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi ngu đần, hơi đần độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi mờ đục, hơi xỉn đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm |
/'dʌliʃ/
tính từ
hơi ngu đần, hơi đần độn
hơi mờ đục, hơi xỉn đi
khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán
hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm
|
|
Related search result for "dullish"
|
|