elicit   
 
 
 
   elicit  | [i'lisit] |    | ngoại động từ |  |   |   | (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi |  |   |   | to elicit an answer  |  |   | moi ra câu trả lời  |  |   |   | suy ra, luận ra |  
 
 
   /i'lisit/ 
 
     ngoại động từ 
    (thường),  (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi     to elicit an answer    moi ra câu trả lời 
    suy ra, luận ra (sự thật) 
    | 
		 |