Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embracery




embracery
[im'breisəri]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà


/im'breisəri/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

Related search result for "embracery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.