epicurean   
 
 
 
   epicurean  | [,epikjuə'ri:ən] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) E-pi-cua |  |   |   | hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure) |    | danh từ |  |   |   | người theo thuyết E-pi-cua |  |   |   | người hưởng lạc |  
 
 
   /,epikjuə'ri:ən/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) E-pi-cua 
    hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure) 
 
     danh từ 
    người theo thuyết E-pi-cua 
    người hưởng lạc 
    | 
		 |