Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equator





equator


equator

The equator is an imaginary circle around the earth, halfway between the North and South Poles.

[i'kweitə]
danh từ
xích đạo
(như) equinoctial



xích đạo
e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn xoay
celestial e. xích đạo trời
geographic e. xích đạo địa lý

/i'kweitə /

danh từ
xích đạo
(như) equinoctial

Related search result for "equator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.