|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhortation
exhortation![](img/dict/02C013DD.png) | [,egzɔ:'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy |
/,egzɔ:'teiʃn/
danh từ
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy
lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
|
|
Related search result for "exhortation"
|
|