![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenərəlaiz] |
| Cách viết khác: |
| generalise |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenərəlaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to generalize something from something) (to generalize about something) tổng quát hoá; khái quát hoá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To generalize a conclusion from a set of facts |
| Từ một loạt sự kiện mà khái quát hoá một kết luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You cannot generalize about the effects of the drug from one or two cases |
| Đâu thể từ một hoặc hai trường hợp mà anh khái quát hoá những tác dụng của ma túy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to generalize about something) phát biểu chung chung vì ít có bằng chứng cụ thể; nói chung chung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Europeans, if I may generalize, are all ... |
| Người Âu châu, nếu tôi có thể nói chung chung, đều... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Perhaps you oughtn't to generalize about that |
| Có lẽ anh không nên nói chung chung về chuyện đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phổ biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To generalize a new farming technique |
| Phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới |