separator
separator | ['sepəreitə] | | danh từ | | | dụng cụ chia tách, thiết bị chia tách | | | người chia ra, người tách ra | | | máy gạn kem | | | máy tách; chất tách | | | frequency separator | | máy tách tần số |
/'sepəreitə/
danh từ người chia ra, người tách ra máy gạn kem máy tách; chất tách frequency separator máy tách tần số
|
|