Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genii




genii
['dʒi:niai]
danh từ, số nhiều của genie


/'dʤi:niai/

danh từ, số nhiều của genie

danh từ, số nhiều của genius

Related search result for "genii"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.