![](img/dict/02C013DD.png) | ['givn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ của give |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã được nói rõ; đã định sẵn; nhất định; (toán học) đã cho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a given time and place |
| vào lúc và nơi đã định sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all the people in a given area |
| tất cả những người trong một khu vực nhất định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a given number |
| (toán học) số đã cho |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to be given to something / doing something) có thói quen làm cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | given to boasting |
| quen thói khoe khoang khoác lác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's given to going for long walks on his own |
| anh ta có thói quen đi dạo xa một mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | given name |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn cứ vào; dựa vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | given such events, I am sure the puppet government will yield to the people |
| căn cứ vào những sự kiện như vậy, tôi tin chắc rằng chính phủ bù nhìn sẽ phải nhượng bộ dân chúng mà thôi |