Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grammatical




grammatical
[grə'mætikəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) thuộc về các quy tắc ngữ pháp
a grammatical treatise
một chuyên luận về ngữ pháp
a grammatical error
lỗi ngữ pháp
that sentence is not grammatical
câu đó không đúng ngữ pháp


/grə'mætikəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
a grammatical error lối ngữ pháp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grammatical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.