Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangar





hangar
['hæηə]
danh từ
nhà chứa máy bay


/'hæɳə/

danh từ
nhà (để) máy bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hangar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.