![](img/dict/02C013DD.png) | [hɑ:'mɔniəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có sự bất đồng hoặc ác cảm; hoà thuận; hoà hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a harmonious community/relationship/atmosphere |
| một cộng đồng/mối quan hệ/bầu không khí hoà hợp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được sắp xếp với nhau một cách thú vị; hài hoà; cân đối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a harmonious group of buildings |
| một khu nhà bố trí cân đối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | harmonious colour combination |
| sự kết hợp màu sắc hài hoà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) du dương, êm ái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | harmonious sounds |
| những âm thanh du dương |