|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectograph
hectograph![](img/dict/02C013DD.png) | ['hektougrɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy in bản viết (thành nhiều bản) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in bản viết (thành nhiều bản) |
/'hektougrɑ:f/
danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)
ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)
|
|
|
|