Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hector




hector
['hektə]
danh từ
kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ
động từ
bắt nạt, ăn hiếp
doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
khoe khoang khoác lác ầm ĩ


/'hektə/

danh từ
kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

động từ
bắt nạt, ăn hiếp
doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
khoe khoang khoác lác ầm ĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.