|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hilary
hilary![](img/dict/02C013DD.png) | ['hiləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1) |
/'hiləri/
danh từ
hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1)
|
|
|
|