Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenfranchised




unenfranchised
[,ʌnin'frænt∫aizd]
tính từ
không được giải phóng
không có quyền bầu cử (công dân)
không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố)
(sử học) không được trả tự do (nô lệ)


/'ʌnin'fræntʃaizd/

tính từ
không được giải phóng
không có quyền bầu cử (công dân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.