hog![](img/dict/ADD5BB17.GIF)
hog
A hog is a hoofed mammal that is similar to a pig.![](img/dict/02C013DD.png) | [hɔg] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợn; lợn thiến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go the whole hog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hog in armour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người trông vụng về cứng đơ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong (lưng...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt ngắn, xén (bờm ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong lên, bị cong |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/hɔg/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
lợn; lợn thiến
![](images/green.png)
(tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu !to go the whole hog
![](images/green.png)
làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng !hog in armour
![](images/green.png)
người trông vụng về cứng đơ
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
cong (lưng...)
![](images/green.png)
cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
cong lên, bị cong
![](images/green.png)
(thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)