Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hotel-keeper




hotel-keeper
[hou'tel,ki:pə]
Cách viết khác:
hotelier
[hou'teliə]
danh từ
chủ khách sạn


/hou'tel,ki:pə/ (hotelier) /hotelier/

danh từ
chủ khách sạn

Related search result for "hotel-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.