![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fju:z] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to infuse something into somebody / something) (to infuse somebody / something with something) truyền cho ai/cái gì một đặc tính, tính chất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to infuse new life, energy into the workers; to infuse the workers with new life, energy |
| truyền sức sống mới, năng lực mới cho công nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngâm (trà hoặc dược thảo) vào nước nóng để chiết ra vị thơm hoặc các thành phần dùng để uống hoặc làm thuốc; pha (trà, thuốc) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về chè hoặc dược thảo) ngấm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let it infuse far another five minutes |
| để cho ngấm độ năm phút nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't drink the tea until it has finished infusing |
| trà chưa ngấm kỹ thì đừng uống |