intellectual
intellectual![](img/dict/02C013DD.png) | [,inti'lektjuəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) trí óc; (thuộc) trí tuệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | intellectual faculties | | năng lực trí tuệ; trí năng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về, quan tâm đến hoặc có khả năng giải quyết các vấn đề của trí tuệ (chứ không phải những vấn đề thực tiễn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | intellectual people | | những người trí thức | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trí thức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a play, book for intellectuals | | vở kịch, quyển sách dành cho người trí thức |
/,inti'lektjuəl/
tính từ
(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí
danh từ
người trí thức, người lao động trí óc
|
|