cường độ i. of force cường độ lực i. of pressure cường độ áp lực i. of sound cường độ âm thanh electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện luminous i. cường độ ánh sáng sound i. cường độ âm thanh
/in'tensiti/
danh từ độ mạnh, cường độ sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội sự xúc cảm mãnh liệt