douche
douche | [du:∫] | | danh từ | | | vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen | | | (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...) | | động từ | | | tắm bằng vòi hương sen | | | (y học) thụt rửa |
/du:ʃ/
danh từ vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)
động từ tắm bằng vòi hương sen (y học) thụt rửa
|
|