interference
interference | [,intə'fiərəns] | | danh từ | | | (interference in / with something) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào | | | (vật lý) sự giao thoa | | | (rađiô) sự nhiễu | | | interference from foreign broadcasting stations | | nhiễu do các đài phát thanh nước ngoài gây ra | | | (thể dục,thể thao) sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên |
/,intə'fiərəns/
danh từ sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào (vật lý) sự giao thoa (raddiô) sự nhiễu sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa) (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
|
|