![](img/dict/02C013DD.png) | ['intri:g] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tri:g] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mưu đồ; vận động ngầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dan díu, tằng tịu (với người có chồng) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưu đồ làm (cái gì); vận động ngầm làm (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intrigue a bill through Congress |
| vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be intrigued by a new idea |
| bị một ý mới hấp dẫn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be intrigued by the suddenness of an event |
| ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc |