Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fascinate





fascinate
['fæsineit]
ngoại động từ
thôi miên, làm mê
mê hoặc, quyến rũ


/'fæsineit/

ngoại động từ
thôi miên, làm mê
mê hoặc, quyến rũ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.