Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingpin




kingpin
['kiηpin]
danh từ
(như) kingbolt
(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính


/'kiɳpin/

danh từ
(như) kingbolt
(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.