Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volley



/'vɔli/

danh từ

loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)

(thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)

ngoại động từ

ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng

    to volley forth abuses tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa

(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê

nội động từ

bắn một loạt (súng)

(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "volley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.