Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lathing




lathing
['lɑ:θiη]
danh từ
sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati


/'lɑ:θiɳ/

danh từ
sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati

Related search result for "lathing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.