Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macaco




macaco
[mə'keikou]
danh từ
khỉ
người xấu xí như khỉ


/mə'keikou/

danh từ
(động vật học) giống khỉ manac
người xấu xí như khỉ

Related search result for "macaco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.