muse ![](images/dict/m/muse.gif)
muse![](img/dict/02C013DD.png) | [mju:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Muse thần nàng thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the muse) hứng thơ; tài thơ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to muse upon a distant scene | | nghĩ tới một cảnh xa xôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu |
/mju:z/
danh từ
Muse thần nàng thơ
(the muse) hứng thơ; tài thơ
nội động từ
( on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng to muse upon a distant scene nghĩ tới một cảnh xa xôi
( on) ngắm, nhìn, đăm chiêu
|
|