Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy blue




navy+blue
['neiviblu:]
danh từ
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
Where's my navy (blue) suit?
Bộ quần áo màu xanh nước biển của tôi đâu rồi?


/'neivi/

danh từ
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navy blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.