Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newly




newly
['nju:li]
phó từ (đứng trước động tính từ quá khứ)
gần đây
a newly married couple
một đôi vợ chồng mới cưới
a newly formed group
một nhóm mới thành lập
a newly cleaned car
chiếc xe hơi mới lau chùi
newly arranged furniture
đồ đạc mới được sắp xếp lại


/'nju:li/

phó từ
mới
newly arrived mới đến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "newly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.