organization
organization | [,ɔ:gənai'zei∫n] | | | Cách viết khác: | | | organisation |  | [,ɔ:gənai'zei∫n] |  | danh từ | | |  | sự tổ chức, sự cấu tạo | | |  | tổ chức, cơ quan | | |  | world organizations | | | các tổ chức quốc tế |
/,ɔ:gənai'zeiʃn/
danh từ
sự tổ chức, sự cấu tạo
tổ chức, cơ quan world organizations các tổ chức quốc tế
|
|