Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outvoice




outvoice
[aut'vɔis]
ngoại động từ
nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn


/aut'vɔis/

ngoại động từ
nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

Related search result for "outvoice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.