Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penult




penult
[pen'ʌlt]
Cách viết khác:
penultimate
[pen'ʌltimət]
tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
áp chót, giáp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối
vật áp chót, cái giáp cuối


/pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/

tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối

danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penult"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.