persecution
persecution | [,pə:si'kju:∫n] |  | danh từ | |  | sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại | |  | to suffer persecution | | bị khủng bố | |  | persecution mania (complex) | |  | chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi |
/,pə:si'kju:ʃn/
danh từ
sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ to suffer persecution bị khủng bố !persecution mania (complex)
chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
|
|