Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
place-card




place-card
['pleiskɑ:d]
danh từ
thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)


/'pleiskɑ:d/

danh từ
thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)

Related search result for "place-card"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.