Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plough-land




plough-land
['plaulænd]
danh từ
đất cày được
(sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)


/'plaulænd/

danh từ
đất cày được
(sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)

Related search result for "plough-land"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.