predilection   
 
 
 
   predilection  | [,pri:di'lek∫n] |    | danh từ |  |   |   | (+ for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng |  |   |   | a predilection for Japanese food |  |   | sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản |  
 
 
   /,pri:di'lekʃn/ 
 
     danh từ 
    ((thường)     for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) 
    | 
		 |