|  quell 
 
 
 
 
  quell |  | [kwel] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...) |  |  |  | to quell the rebellion |  |  | dập tắt cuộc nổi loạn |  |  |  | to quell somebody's fears |  |  | chấm dứt sự sợ hãi |  |  |  | nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...) | 
 
 
  /kwel/ 
 
  ngoại động từ 
  (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...) 
  nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...) 
 
 |  |