![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwiəri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to answer readers' queries |
| trả lời các câu hỏi của độc giả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put a query against that |
| đặt một dấu chấm hỏi về việc đó |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to query somebody about something) hỏi, chất vấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'Is it unwise to say it?' she queried |
| 'Nói vậy có phải là dại không? ', cô ta hỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The chairman was queried about the city budget |
| Người ta chất vấn ông chủ tịch về ngân sách thành phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghi ngờ; thắc mắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To query a report/plan |
| Nghi ngờ một bản báo cáo/kế hoạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To query the amount charged |
| Thắc mắc về số tiền phải trả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I query whether he is from Vietnam |
| Tôi thắc mắc không biết hắn có phải là người Việt Nam hay không |