quicksilver
quicksilver | ['kwiksilvə] |  | danh từ | |  | như mercury | |  | like quicksilver | | như thủy ngân (tức là rất nhanh) | |  | (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn | |  | to have quicksilver in one's veins | | rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn |
/'kwik,silvə/
danh từ
thuỷ ngân
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn to have quicksilver in one's veins rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
ngoại động từ
tráng thuỷ (gương)
|
|