![](img/dict/02C013DD.png) | ['rekəgnaiz] |
| Cách viết khác: |
| recognise |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['rekəgnaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to recognize somebody / something as something) công nhận, thừa nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | recognized instructors, schools, charities |
| thầy giáo/nhà trường/tổ chức cứu tế được thừa nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recognize somebody's claim to ownership |
| thừa nhận yêu sách của ai về quyền sở hữu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Britain has recognized the new regime |
| Nước Anh đã công nhận chế độ mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recognize a government |
| công nhận một chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | everyone recognized him to be the lawful heir/as the lawful heir |
| ai cũng thừa nhận anh ta là người thừa kế hợp pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he recognized his lack of qualifications/that he was not qualified for the post |
| anh ta thừa nhận là mình thiếu trình độ chuyên môn để đảm nhiệm công việc ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to recognize somebody / something by something) nhận ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recognize an old acquaintance |
| nhận ra một người quen cũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recognize someone by his walk |
| nhận ra một người nào nhờ dáng đi của anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I recognized her by her red hat |
| tôi nhận ra cô ấy nhờ cái mũ đỏ của cô ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (khản năng, công lao của ai...) bằng cách khen thưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The firm recognized Tom's outstanding work by giving him an extra bonus |
| công ty ghi nhậnb công việc nổi bật của Tom bằng cách tặng thêm cho anh ta một khoản tiền thưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his services to the State were recognized |
| sự phục vụ của ông ta đối với Nhà nước đã được đánh giá cao |