![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pju:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh tiếng, tiếng tăm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to know somebody only by repute |
| biết ai chỉ vì nghe tiếng tăm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a place of ill repute |
| nơi có tiếng xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an inn of good/evil repute |
| quán rượu có tiếng tốt/xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has little repute as an academic |
| ông ấy là một học giả ít người biết đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | of repute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có danh tiếng tốt, nổi tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wine of repute |
| loại rượu vang nổi tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a doctor of repute |
| một bác sĩ có tiếng tăm |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to be reputed as / to be somebody / something) cho là, đồn là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is reputed to be the best doctor in the area |
| người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's reputed to be very wealthy |
| người ta nói là cô ấy rất giàu có |