![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zistəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (resistance to somebody / something) sự chống cự; sự kháng cự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passive resistance |
| sự kháng cự thụ động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break down, overcome, put an end to armed resistance |
| bẻ gãy, chế ngự, tiêu diệt một cuộc kháng cự có vũ trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the demonstrators offered little or no resistance to the police |
| những người biểu tình ít hoặc không kháng cự lại cảnh sát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the factory had to overcome its resistance to new technology |
| nhà máy phải khắc phục tình trạng chống lại việc áp dụng công nghệ mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a low wind resistance |
| sức cản gió thấp (trong khí động học) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) điện trở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | resistance box |
| hộp điện trở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chịu đựng; sức đề kháng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to build up (a) resistance to infection |
| tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Resistance) phong trào kháng chiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a resistance war |
| cuộc kháng chiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a resistance fighter |
| chiến sĩ của phong trào kháng chiến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đối kháng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | market resistance |
| tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make, offer, put up resistance to administrative reforms |
| chống lại những cải cách hành chính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chống, sức bền, độ chịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | frictional resistance |
| độ chịu ma sát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | resistance to corrosion |
| tính chống ăn mòn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take the line of least resistance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chọn con đường dễ nhất; chọn phương pháp dễ nhất |