restlessness
restlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['restlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không nghỉ, sự không ngưng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bồn chồn, sự áy náy, tình trạng không yên, tình trạng luôn luôn động đậy, sự hiếu động |
/'restlisnis/
danh từ
sự không nghỉ
sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy
|
|