restrain ![](images/dict/r/restrain.gif)
restrain![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'strein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn trở; cản trở, ngăn giữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to restrain someone from doing harm | | ngăn giữ ai gây tai hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to restrain one's stemper | | nén giận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to restrain oneself | | tự kiềm chế mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh) |
giới hạn, hạn chế
/ris'trein/
ngoại động từ
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ to restrain someone from doing harm ngăn giữ ai gây tai hại
kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế to restrain one's stemper nén giận to restrain oneself tự kiềm chế mình
cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
|
|