|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reunion ![](images/dict/r/reunion.gif)
reunion![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'ju:niən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a family reunion | | cuộc họp mặt thân mật gia đình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoà hợp, sự hoà giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) dự khép mép (của một vết thương) |
/'ri:'ju:njən/
danh từ
sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật a fanmily reunion cuộc họp mặt thân mật gia đình
sự hoà hợp, sự hoà giải
(y học) dự khép mép (của một vết thương)
|
|
Related search result for "reunion"
|
|