|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ridiculousness
danh từ sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng
ridiculousness | [ri'dikjuləsnis] | | danh từ | | | sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng | | | tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng |
|
|
|
|